CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6319 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4531 1.009450.000.00.00.H38 Công bố đóng khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
4532 1.004998.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 đủ điều kiện hoạt động Sở Xây dựng Quản Lý Người Lái
4533 1.002118.000.00.00.H38 Khám giám định tổng hợp Sở Y tế Giám định y khoa
4534 1.012262.000.00.00.H38 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Sở Y tế Khám, chữa bệnh
4535 Nội bộ TCCB-21 Thủ tục Xét thăng hạng Dược sĩ chính hạng II Sở Y tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
4536 2.001837.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4537 2.000913.000.00.00.H38 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
4538 1.005377.000.00.00.H38 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4539 1.008950.000.00.00.H38 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp ( tại một cửa cấp huyện; cơ sở giáo dục) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4540 1.004746.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại việc kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp
4541 1.005461.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp
4542 1.000419.000.00.00.H38 Đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp
4543 1.004901.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4544 1.011339 Thủ tục hỗ trợ phát triển sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
4545 1.006218.000.00.00.H38 Xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Cấp Quận/huyện Tài chính