CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6320 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4201 1.012808.000.00.00.H38 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
4202 1.005398.000.00.00.H38 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Cấp Quận/huyện Đất đai
4203 1.001639.000.00.00.H38 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4204 2.000908.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Tư pháp
4205 1.004772.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp
4206 2.001942.000.00.00.H38 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4207 1.003319.000.00.00.H38 Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
4208 1.000933.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
4209 1.012808.000.00.00.H38 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
4210 1.004442.000.00.00.H38 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4211 2.000908.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Tư pháp
4212 1.004873.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp
4213 2.001942.000.00.00.H38 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4214 LĐH_22 Mua bảo bảo hiểm y tế đối với ngưởi có công và thân nhân Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4215 1.011351 Thủ tục hỗ trợ phát triển hợp tác xã nông nghiệp Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn