CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6231 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
406 1.004901.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
407 2.002642.000.00.00.H38 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
408 2.002226.000.00.00.H38 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
409 2.002227.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
410 1.001699.000.00.00.H38 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
411 1.011606.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
412 2.000477.000.00.00.H38 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
413 1.010832.000.00.00.H38 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
414 1.010939.000.00.00.H38 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
415 1.001739.000.00.00.H38 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
416 1.001753.000.00.00.H38 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (nộp hs từ xã + huyện) Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
417 1.001758.000.00.00.H38 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
418 1.010833.000.00.00.H38 Cấp giấy xác nhận nhân thân của người có công Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
419 1.010938.000.00.00.H38 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
420 1.010940.000.00.00.H38 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội