CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6320 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4156 1.001639.000.00.00.H38 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học). Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4157 1.008724.000.00.00.H38 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4158 3.000182.000.00.00.H38 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4159 2.000908.000.00.00.H38 Cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Tư pháp
4160 1.001022.000.00.00.H38 Đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp
4161 1.000593.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp
4162 1.005378.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4163 2.000440.000.00.00.H38 Xét tặng danh hiệu khu dân cư, văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
4164 CTH_17 Đăng ký hồ sơ tiếp nhận mô hình quản lý chợ Cấp Quận/huyện Công thương
4165 1.012808.000.00.00.H38 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
4166 1.003031.000.00.00.H38 Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
4167 1.001639.000.00.00.H38 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4168 2.000908.000.00.00.H38 Cấp bản sao từ sổ gốc (TTHC dùng chung các cơ quan quản lý hồ sơ) Cấp Quận/huyện Tư pháp
4169 1.004873.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp
4170 1.003319.000.00.00.H38 Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh. Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn