CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6320 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4066 1.004563.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4067 1.009453.000.00.00.H38 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
4068 1.004859.000.00.00.H38 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
4069 2.000497.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
4070 2.000286.000.00.00.H38 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện. Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4071 1.011350 Thủ tục hỗ trợ cơ sở giết mổ tập trung quy mô nhỏ Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
4072 1.003757.000.00.00.H38 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
4073 2.000150.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Công thương
4074 1.012807.000.00.00.H38 Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Đất đai
4075 1.004563.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4076 1.012962.000.00.00.H38 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4077 1.009453.000.00.00.H38 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
4078 1.004859.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
4079 2.000497.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
4080 2.000927 Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp