CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 46196 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3331 2.000635.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
3332 2.000815.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp
3333 1.004873.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp
3334 2.000884.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Tư pháp
3335 1.001612.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
3336 1.005280.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
3337 1.008004.000.00.00.H38 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3338 1.010092.000.00.00.H38 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3339 1.011345 Thủ tục hỗ trợ kinh phí cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn hữu cơ Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3340 1.011606.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Nội vụ
3341 1.000669.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập Cấp Quận/huyện Nội vụ
3342 1.001228.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo Cấp Quận/huyện Nội vụ
3343 1.001776 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Nội vụ
3344 1.010938.000.00.00.H38 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Nội vụ
3345 1.010941.000.00.00.H38 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Nội vụ