CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 46195 bản ghi
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3031 2.002500.000.00.00.H38 Xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
3032 1.003622.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
3033 1.000954.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
3034 1.008901.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
3035 1.009975.000.00.00.H38 Cấp giấy phép xây dựng (Giấy phép xây dựng mới, giấy phép sửa chữa, cải tạo, giấy phép di dời công trình) đối với công trình cấp I, II; công trình tôn giáo; công trình di tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng; công trình trên các tuyến, trục đường phố chính trong đô thị; công trình thuộc dự án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài Cấp Quận/huyện Xây dựng
3036 1.013225.000.00.00.H38 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Xây dựng
3037 2.000181.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Công thương
3038 2.000633.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Công thương
3039 2.002096.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công thương
3040 1.012812.000.00.00.H38 Hòa giải tranh chấp đất đai (luật 2024) Cấp Quận/huyện Đất đai
3041 1.003554.000.00.00.H38 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Quận/huyện Đất đai
3042 1.012603 THỦ TỤC THÔNG BÁO MỞ LỚP BỒI DƯỠNG VỀ TÔN GIÁO THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 2 ĐIỀU 41 CỦA LUẬT TÍN NGƯỠNG, TÔN GIÁO (CẤP HUYỆN) Cấp Quận/huyện Dân tộc
3043 1.003702.000.00.00.H38 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
3044 2.002483.000.00.00.H38 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
3045 2.002594 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo